Có 2 kết quả:

点睛 diǎn jīng ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄥ點睛 diǎn jīng ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dot in the eyes
(2) fig. to add finishing touch
(3) abbr. for idiom 畫龍點睛|画龙点睛, to paint a dragon and dot in the eyes
(4) the crucial point that brings the subject to life

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dot in the eyes
(2) fig. to add finishing touch
(3) abbr. for idiom 畫龍點睛|画龙点睛, to paint a dragon and dot in the eyes
(4) the crucial point that brings the subject to life

Bình luận 0